module-V-20-25

MODULE V 25/ 20 – NGĂN MÁY CẮT CHÂN KHÔNG
THÔNG SỐ KỸ THUẬT

 

Module V

Cũng như máy cắt chân không (môđun V), Module V 20 /25 có các bầu chân không đóng vai trò là các buồng dập dòng điện.

Một dao cách ly/dao tiếp địa ba vị trí mắc nối tiếp với mạch chính của máy cắt.
Hoạt động giữa máy cắt chân không và dao cách ly/dao tiếp địa được khóa liên động cơ

Ngăn máy cắt chân không Các tính năng chung

Tất cả các môđun có nhiều tính năng giống nhau. Các tính năng này được mô tả trong chương “Cấu hình SafeR- ing/SafePlus”.

Các tính năng tiêu chuẩn

– Máy cắt chân không 630 A để bảo vệ ngăn lộ
– Cơ cấu cơ khí với trình tự vận hành; O – 0,3 s – CO – 3 phút
– CO
– Khả năng tự động đóng lặp lại
– Dao cách ly/dao tiếp địa ba vị trí nối tiếp phía dưới máy cắt
chân không
– Cơ cấu cơ khí lò xo đơn ba vị trí cho dao cách ly/dao tiếp
địa
– Khóa liên động giữa máy cắt chân không và dao cách
ly/dao tiếp địa
– Chỉ thị vị trí cho máy cắt chân không và dao cách ly/dao tiếp
địa
– Bộ đếm số lần đóng cắt
– Sứ xuyên cáp lực theo chiều ngang ở phía trước, Loại C
(dòng 400 có bắt vít) với bộ chia điện áp tụ điện tích hợp cho
chỉ thị điện áp
– Mặt che khoangcáp lực cho phép lắp thêm chống sét van

Các tính năng tùy chọn

– Sứ xuyên cáp lực:
Loại C (dòng 400 loại bắt vít) cảm biến kết hợp với bộ chia
điện áp tích hợp cho chỉ thị điện áp và cảm biến tích hợp để
giám sát dòng điện và điện áp
– Mặt che khoang cáp lực chịu hồ quang (IAC AFL 16/20 kA
1 giây)
– Bộ triệt tiêu hồ quang với tín hiệu (1NO) được đấu nối đến
các terminal

Các tính năng tùy chọn có sẵn để trang bị thêm
– Cơ cấu vận hành motor cho máy cắt chân không
– Tiếp điểm phụ: Vị trí máy cắt chân không 2NO + 2NC, vị trí
dao cách ly 2NO + 2NC, vị trí dao tiếp địa 2NO + 2NC
– Cuộn thấp áp kèm/không kèm thời gian trễ
Khóa từ để ngăn chặn hoạt động ngoài ý muốn
– Rơle cải tiến loại REF, REX và các loại rơ le khác

Khóa liên động
Quy tắc cũng giống như đối với môđun V tiêu chuẩn, ngoại
trừ các nút ấn có thể khóa lại.

Máy cắt chân không
Điện áp định mức kV 12 24
Khả năng chịu đựng điện áp tần số công nghiệp kV 28 50
Khả năng chịu đựng điện áp xung sét kV 95 125
Dòng định mức A 630 630
Khả năng:
dòng cắt ngắn mạch A 25 20
Khả năng đóng kA 65 50
Khả năng chịu dòng ngắn mạch 3 giây kA 25 21
Số thao tác cơ học 2000 lần đóng / mở thủ công
Phân loại cơ điện (24kV):
E2, C2, S1, M1 cho trình tự vận hành O – 3 phút – CO – 3 phút – CO E1, C2, S1, M1 cho trình tự vận hành O – 0,3 giây – CO – 3 phút – CO

Phân loại cơ điện (12kV):
E2, C1, S1, M1 cho trình tự vận hành O – 3 phút – CO – 3 phút – CO E1, C1, S1, M1 cho trình tự vận hành O – 0,3 giây – CO – 3 phút – CO

Dao tiếp địa đầu cáp
Điện áp định mức kV 12 24
Khả năng chịu đựng điện áp tần số công nghiệp kV 28 50
Khả năng chịu đựng điện áp xung sét kV 95 125
Khả năng đóng kA 12,5 40
Khả năng chịu dòng ngắn mạch 3 giây kA 21 21
Khả năng chịu dòng ngắn mạch 1 giây kA 25 21
Số thao tác cơ học 1000 lần đóng / mở thủ công
Phân loại cơ điện E2,M1

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Vận chuyển toàn quốc

Tất cả các đơn hàng

Bảo hành & Đổi trả

Thuận tiện & Nhanh chóng

Chất lượng

Chất lượng quốc tế

Thanh toán

Chuyển khoản / Tiền mặt